Nghĩa của từ acorn trong tiếng Việt.

acorn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

acorn

US /ˈeɪ.kɔːrn/
UK /ˈeɪ.kɔːrn/
"acorn" picture

Danh từ

1.

quả sồi

the fruit of the oak tree, a smooth oval nut in a woody cup-shaped base

Ví dụ:
Squirrels bury acorns for winter.
Sóc chôn quả sồi để dành cho mùa đông.
The ground was covered with fallen acorns.
Mặt đất phủ đầy quả sồi rụng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland