Nghĩa của từ acolyte trong tiếng Việt.

acolyte trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

acolyte

US /ˈæk.əl.aɪt/
UK /ˈæk.əl.aɪt/

Danh từ

1.

người giúp lễ

Học từ này tại Lingoland