Nghĩa của từ absconding trong tiếng Việt.

absconding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

absconding

Động từ

1.

bỏ trốn

to go away suddenly and secretly in order to escape from somewhere:

Ví dụ:
She absconded from boarding school and hitchhiked to the city.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: