Nghĩa của từ abound trong tiếng Việt.
abound trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
abound
US /əˈbaʊnd/
UK /əˈbaʊnd/
Động từ
1.
rất nhiều
to exist in large numbers:
Ví dụ:
•
Theories abound about how the universe began.
Học từ này tại Lingoland