Nghĩa của từ abet trong tiếng Việt.

abet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

abet

US /əˈbet/
UK /əˈbet/

Động từ

1.

tiếp tay

to help or encourage someone to do something wrong or illegal:

Ví dụ:
His accountant had aided and abetted him in the fraud.
Học từ này tại Lingoland