Nghĩa của từ abdicate trong tiếng Việt.
abdicate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
abdicate
US /ˈæb.də.keɪt/
UK /ˈæb.də.keɪt/
Động từ
1.
từ chức
If a king or queen abdicates, he or she makes a formal statement that he or she no longer wants to be king or queen:
Ví dụ:
•
King Edward VIII abdicated (the British throne) in 1936.
Học từ này tại Lingoland