Nghĩa của từ aa trong tiếng Việt.

aa trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

aa

US /ˌeɪˈeɪ/
UK /ˌeɪˈeɪ/
"aa" picture

Danh từ

1.

aa, dung nham aa

a type of lava that has a rough, jagged, and clinkery surface, often forming a thick, rubbly flow

Ví dụ:
The volcanic eruption produced vast fields of aa lava.
Vụ phun trào núi lửa đã tạo ra những cánh đồng rộng lớn của dung nham aa.
Walking across the sharp, broken surface of aa can be challenging.
Đi bộ qua bề mặt sắc nhọn, vỡ vụn của aa có thể là một thách thức.

Thán từ

1.

à, ồ

used to express surprise, recognition, or a sudden realization

Ví dụ:
Aa, I see what you mean now!
À, tôi hiểu ý bạn rồi!
Aa, so that's where I left my glasses!
À, vậy ra đó là nơi tôi để quên kính!
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland