Nghĩa của từ "egg foo young" trong tiếng Việt
"egg foo young" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
egg foo young
US /ˌeɡ ˌfuː ˈjɒŋ/

danh từ
trứng chiên Tàu
A dish of beaten eggs cooked with meat or prawns and vegetables.
Ví dụ:
Our favorite dish was the egg foo young with tofu and crunchy bean sprouts.
Món ăn yêu thích của chúng tôi là trứng chiên Tàu với đậu phụ và giá đỗ giòn.
Từ đồng nghĩa: