Nghĩa của từ offspring trong tiếng Việt

offspring trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

offspring

US /ˈɑːf.sprɪŋ/
UK /ˈɑːf.sprɪŋ/
"offspring" picture

danh từ

con cái, con non

A child of a particular person or couple.

Ví dụ:

the problems parents have with their teenage offspring

vấn đề mà cha mẹ gặp phải với con cái tuổi teen của họ

Từ đồng nghĩa: