Nghĩa của từ "warning sign" trong tiếng Việt

"warning sign" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

warning sign

US /ˈwɔː.nɪŋˌsɑɪn/
"warning sign" picture

danh từ

dấu hiệu cảnh báo, biển cảnh báo

A physical condition that shows someone has a disease.

Ví dụ:

The warning signs of the illness are respiratory problems and dizziness.

Các dấu hiệu cảnh báo của bệnh là các vấn đề về hô hấp và chóng mặt.