Nghĩa của từ "sign on" trong tiếng Việt

"sign on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sign on

US /saɪn ɒn/
"sign on" picture

cụm động từ

ký kết, đồng ý tham gia, yêu cầu trợ cấp thất nghiệp, tuyển dụng

To agree to take part.

Ví dụ:

Several corporations have signed on to sponsor the tournament.

Một số tập đoàn đã ký kết tài trợ cho giải đấu.