Nghĩa của từ warn trong tiếng Việt

warn trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

warn

US /wɔːrn/
UK /wɔːrn/
"warn" picture

động từ

báo trước, cảnh báo, dặn ai đề phòng, khuyên, căn dặn

Inform someone in advance of an impending or possible danger, problem, or other unpleasant situation.

Ví dụ:

His father had warned him of what might happen.

Cha anh ấy đã cảnh báo anh ấy về những gì có thể xảy ra.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: