Nghĩa của từ warning trong tiếng Việt
warning trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
warning
US /ˈwɔːr.nɪŋ/
UK /ˈwɔːr.nɪŋ/

danh từ
lời cảnh báo, báo trước
a statement or event that indicates a possible or impending danger, problem, or other unpleasant situation.
Ví dụ:
The red flashing light gives a warning to users that the battery is low.
Ánh sáng nhấp nháy màu đỏ đưa ra sự cảnh báo với người dùng rằng pin bị cạn.
Từ liên quan: