Nghĩa của từ "sign out" trong tiếng Việt

"sign out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sign out

US /ˈsaɪn aʊt/
"sign out" picture

cụm động từ

đăng xuất

To leave a website, etc. so that you have to enter your personal details again the next time you want to use it.

Ví dụ:

If you are using a public computer, sign out of email rather than just clicking out of the screen.

Nếu bạn đang sử dụng máy tính công cộng, hãy đăng xuất khỏi email thay vì chỉ nhấp ra khỏi màn hình.

Từ trái nghĩa: