Nghĩa của từ "value judgment" trong tiếng Việt

"value judgment" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

value judgment

US /ˈvæl.juː ˌdʒʌdʒ.mənt/
"value judgment" picture

danh từ

đánh giá chủ quan

A statement of how good or bad you think an idea or action is.

Ví dụ:

People often make value judgments about things without considering them carefully.

Mọi người thường đưa ra những đánh giá chủ quan về mọi thứ mà không xem xét chúng một cách cẩn thận.