Nghĩa của từ judgment trong tiếng Việt

judgment trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

judgment

US /ˈdʒʌdʒ.mənt/
UK /ˈdʒʌdʒ.mənt/
"judgment" picture

danh từ

phán quyết, sự xét xử, sự trừng phạt, sự chỉ trích, sự đánh giá, cách nhìn, óc suy xét

The ability to form valuable opinions and make good decisions.

Ví dụ:

I don't think you have the right to pass judgment.

Tôi không nghĩ bạn có quyền đưa ra phán quyết.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: