Nghĩa của từ "net asset value" trong tiếng Việt
"net asset value" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
net asset value
US /net ˈæs.et ˈvæl.juː/

danh từ
giá trị tài sản ròng
The total value of the assets of a company after its total debt has been subtracted.
Ví dụ:
A Fund's net asset value will tend to rise when interest rates fall.
Giá trị tài sản ròng của Quỹ sẽ có xu hướng tăng khi lãi suất giảm.