Nghĩa của từ "value-added tax" trong tiếng Việt
"value-added tax" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
value-added tax
US /ˌvæljuː ˌædɪd ˈtæks/

danh từ
thuế giá trị gia tăng
A tax that is added to the price of goods and services.
Ví dụ:
There is no value-added tax on food and medicine.
Không có thuế giá trị gia tăng đối với thực phẩm và thuốc.
Từ liên quan: