Nghĩa của từ "face value" trong tiếng Việt
"face value" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
face value
US /ˌfeɪs ˈvæl.juː/

danh từ
giá trị bề ngoài, giá trị danh nghĩa
The value of a stamp, coin, ticket, etc. that is shown on the front of it.
Ví dụ:
The bond was issued at face value.
Trái phiếu được phát hành theo giá trị danh nghĩa.