Nghĩa của từ "trestle table" trong tiếng Việt
"trestle table" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
trestle table
US /"ˈtres.əl ˌteɪ.bəl"/

danh từ
bàn kê trên niễng, bàn có giá đỡ
A table that consists of a board supported by a trestle.
Ví dụ:
A trestle table is a table made of a longboard that is supported on trestles.
Bàn có giá đỡ là bàn làm bằng ván dài được đỡ trên các giá đỡ.