Nghĩa của từ "the negotiating table" trong tiếng Việt

"the negotiating table" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

the negotiating table

US /ðə nɪˈɡəʊ.ʃi.eɪt.ɪŋ teɪ.bəl/
"the negotiating table" picture

danh từ

bàn đàm phán, bàn thương lượng, bàn điều đình

A situation or place in which people formally discuss something in order to reach an agreement.

Ví dụ:

Unions are trying to get all parties back to the negotiating table as rapidly as possible.

Các công đoàn đang cố gắng đưa tất cả các bên trở lại bàn đàm phán càng nhanh càng tốt.