Nghĩa của từ "coffee table" trong tiếng Việt
"coffee table" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
coffee table
US /ˈkɒf.i ˌteɪ.bəl/

danh từ
bàn cà phê
A small, low table on which coffee is served or books and magazines are arranged.
Ví dụ:
A coffee table is a small low table in a living room.
Bàn cà phê là một chiếc bàn thấp nhỏ trong phòng khách.