Nghĩa của từ "table mat" trong tiếng Việt

"table mat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

table mat

US /ˈteɪ.bəl ˌmæt/
"table mat" picture

danh từ

tấm lót bàn, vải lót bàn

A small cover that protects a table against heat damage from food containers or plates.

Ví dụ:

Table mats are used to protect the dinner table from water marks, food stains, or heat damage.

Tấm lót bàn được sử dụng để bảo vệ bàn ăn khỏi vết nước, vết thức ăn hoặc hư hỏng do nhiệt.