Nghĩa của từ "water table" trong tiếng Việt
"water table" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
water table
US /ˈwɔː.tə ˌteɪ.bəl/

danh từ
mực nước ngầm, tường ngăn nước
The level at and below which water is found in the ground.
Ví dụ:
Building can be difficult where the water table lies close to the surface.
Việc xây dựng có thể khó khăn khi mực nước ngầm nằm sát bề mặt.