Nghĩa của từ trade trong tiếng Việt
trade trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
trade
US /treɪd/
UK /treɪd/

động từ
buôn bán, trao đổi mậu dịch, đổi chác, kinh doanh
Buy and sell goods and services.
Ví dụ:
For centuries, Native Americans traded with European settlers.
Trong nhiều thế kỷ, người Mỹ bản địa đã buôn bán với những người định cư châu Âu.
Từ đồng nghĩa:
danh từ
tính từ
(thuộc) buôn bán, thương mại
Used to refer to the publishing of books, etc. that are aimed at the general public.
Ví dụ:
My friend just moved to trade publishing after years in academic publishing.
Bạn tôi vừa chuyển sang xuất bản thương mại sau nhiều năm xuất bản học thuật.