Nghĩa của từ commerce trong tiếng Việt

commerce trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

commerce

US /ˈkɑː.mɝːs/
UK /ˈkɑː.mɝːs/
"commerce" picture

danh từ

sự buôn bán, thương mại, thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, sự giao cấu

The activity of buying and selling, especially on a large scale.

Ví dụ:

the possible increase of commerce by a great railroad

sự gia tăng thương mại có thể có của một tuyến đường sắt tuyệt vời

Từ đồng nghĩa: