Nghĩa của từ "balance of trade" trong tiếng Việt
"balance of trade" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
balance of trade
US /ˌbæl.əns əv 'treɪd/

danh từ
cán cân thương mại
The difference between the money that a country receives from exports and the money it spends on imports.
Ví dụ:
Balance of trade is the largest component of a country's balance of payments.
Cán cân thương mại là thành phần lớn nhất của cán cân thanh toán của một quốc gia.