Nghĩa của từ "tin opener" trong tiếng Việt

"tin opener" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tin opener

US /ˈtɪn ˌəʊ.pən.ə/
"tin opener" picture

danh từ

đồ khui hộp

A device for opening tins of food.

Ví dụ:

There are coffee grinders and tin openers which prevent women from injuring their hands.

Có máy xay cà phê và đồ khui hộp giúp phụ nữ không bị thương ở tay.

Từ đồng nghĩa: