Nghĩa của từ openness trong tiếng Việt

openness trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

openness

US /ˈoʊ.pən.nəs/
UK /ˈoʊ.pən.nəs/
"openness" picture

danh từ

sự cởi mở, sự thẳng thắn, sự chân thật

The quality of being honest and not hiding information or feelings.

Ví dụ:

John's openness about his struggles with anxiety helped him build strong relationships based on trust.

Sự cởi mở của John về cuộc đấu tranh với chứng lo âu đã giúp anh ấy xây dựng các mối quan hệ bền chặt dựa trên sự tin tưởng.