Nghĩa của từ tin trong tiếng Việt

tin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tin

US /tɪn/
UK /tɪn/
"tin" picture

danh từ

hộp (đồ hộp), lon, thiếc, hộp thiếc

A metal container in which food is sold; the contents of one of these containers.

Ví dụ:

Next, add two tins of tomatoes.

Tiếp theo, thêm hai hộp cà chua.

Từ liên quan: