Nghĩa của từ opener trong tiếng Việt
opener trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
opener
US /ˈoʊ.pən.ɚ/
UK /ˈoʊ.pən.ɚ/

danh từ
cái mở (hộp, nút chai, ...), dụng cụ mở nắp, cuộc đấu mở màn, trận mở màn, sự kiện khai mạc, người mở đầu
A device for opening something, especially a container.
Ví dụ:
a bottle opener
một cái mở nắp chai