Nghĩa của từ opening trong tiếng Việt
opening trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
opening
US /ˈoʊp.nɪŋ/
UK /ˈoʊp.nɪŋ/

danh từ
phần mở đầu, kễ khai mạc, lễ khánh thành, sự mở, lỗ hổng, cơ hội, chỗ trống
The first time a continuing event is officially ready for the public.
Ví dụ:
A huge crowd turned out for the opening of the new show.
Một đám đông lớn đã đến để khai mạc buổi biểu diễn mới.
tính từ
bắt đầu, mở đầu, khai mạc, đầu tiên
Coming near the beginning of a speech, event, activity, etc.
Ví dụ:
The speaker will make a few opening remarks.
Người nói sẽ đưa ra một vài nhận xét mở đầu.