Nghĩa của từ "tertiary education" trong tiếng Việt
"tertiary education" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tertiary education
US /ˌtɜː.ʃər.i ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/

danh từ
giáo dục đại học
Education at college or university level.
Ví dụ:
More than 60% of American high school graduates start some form of tertiary education.
Hơn 60% học sinh tốt nghiệp trung học Mỹ bắt đầu học một số hình thức giáo dục đại học.