Nghĩa của từ tertiary trong tiếng Việt
tertiary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tertiary
US /ˈtɝː.ʃi.er.i/
UK /ˈtɝː.ʃi.er.i/

tính từ
thứ ba, cấp ba
Third in order, rank or importance.
Ví dụ:
the tertiary sector (= the area of industry that deals with services)
khu vực thứ ba (= lĩnh vực công nghiệp liên quan đến dịch vụ)
Từ liên quan: