Nghĩa của từ "telephone banking" trong tiếng Việt

"telephone banking" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

telephone banking

US /ˌtelɪfəʊn ˈbæŋkɪŋ/
"telephone banking" picture

danh từ

dịch vụ ngân hàng qua điện thoại, nghiệp vụ ngân hàng qua điện thoại

Services offered by a bank to its customers by telephone.

Ví dụ:

They no longer need a local bank branch after switching to telephone banking.

Họ không cần chi nhánh ngân hàng địa phương nữa sau khi chuyển sang dịch vụ ngân hàng qua điện thoại.