Nghĩa của từ telephone trong tiếng Việt
telephone trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
telephone
US /ˈtel.ə.foʊn/
UK /ˈtel.ə.foʊn/

danh từ
điện thoại, dây nói
A system for transmitting voices over a distance using wire or radio, by converting acoustic vibrations to electrical signals.
Ví dụ:
a telephone call
cuộc gọi điện thoại
Từ đồng nghĩa:
động từ
Từ liên quan: