Nghĩa của từ "Swiss roll" trong tiếng Việt
"Swiss roll" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Swiss roll
US /ˌswɪs ˈrəʊl/

danh từ
bánh cuộn Thụy Sĩ
A cake that has been spread with cream, jam, or chocolate and then rolled into a cylinder shape.
Ví dụ:
Swiss roll is a type of two-layered cake that's rolled into a log.
Bánh cuộn Thụy Sĩ là một loại bánh hai lớp được cuộn thành khúc.