Nghĩa của từ "bread roll" trong tiếng Việt

"bread roll" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bread roll

US /ˌbred ˈrəʊl/
"bread roll" picture

danh từ

bánh mì ổ nhỏ, bánh mì cuộn

A small loaf of bread for one person.

Ví dụ:

They want to buy bread roll.

Họ muốn mua bánh mì cuộn.