Nghĩa của từ "brown swiss" trong tiếng Việt

"brown swiss" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brown swiss

US /braʊn swɪs/
"brown swiss" picture

danh từ

bò nâu Thụy Sĩ

A hardy breed of large, brown dairy cattle, first raised in Switzerland.

Ví dụ:

Brown Swiss cattle can be grey, dark brown, tan or even almost white in color.

Bò nâu Thụy Sĩ có thể có màu xám, nâu sẫm, rám nắng hoặc thậm chí gần như trắng.