Nghĩa của từ roll trong tiếng Việt

roll trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

roll

US /roʊl/
UK /roʊl/
"roll" picture

danh từ

cuốn, cuộn, súc, ổ, văn kiện, hồ sơ, danh sách, ổ bánh mì nhỏ, sự lăn tròn, sóng cuồn cuộn, con lăn, sự lộn vòng

A cylinder formed by winding flexible material around a tube or by turning it over and over on itself without folding.

Ví dụ:

a roll of carpet

cuộn thảm

động từ

lăn, cuốn, quấn, cuộn, làm cho cuồn cuộn, lộn vòng, đọc rung lên

Move or cause to move in a particular direction by turning over and over on an axis.

Ví dụ:

The car rolled down into a ditch.

Chiếc xe lăn xuống mương.

Từ đồng nghĩa: