Nghĩa của từ roll trong tiếng Việt
roll trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
roll
US /roʊl/
UK /roʊl/
danh từ
cuốn, cuộn, súc, ổ, văn kiện, hồ sơ, danh sách, ổ bánh mì nhỏ, sự lăn tròn, sóng cuồn cuộn, con lăn, sự lộn vòng
A cylinder formed by winding flexible material around a tube or by turning it over and over on itself without folding.
Ví dụ:
a roll of carpet
cuộn thảm