Nghĩa của từ swiss trong tiếng Việt

swiss trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

swiss

US /swɪs/
UK /swɪs/
"swiss" picture

danh từ

người Thụy Sĩ

A native or inhabitant of Switzerland, or a person of Swiss descent.

Ví dụ:

You can only buy a chalet here if you are a Swiss.

Bạn chỉ có thể mua một căn nhà gỗ ở đây nếu bạn là người Thụy Sĩ.

tính từ

(thuộc) Thụy Sĩ

Relating to Switzerland or its people.

Ví dụ:

The meeting took place at a Swiss resort.

Cuộc gặp diễn ra tại một khu nghỉ mát của Thụy Sĩ.