Nghĩa của từ "Swiss cheese" trong tiếng Việt

"Swiss cheese" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

Swiss cheese

US /ˌswɪs ˈtʃiːz/
"Swiss cheese" picture

danh từ

pho mát Thụy Sĩ

Hard cheese with a mild (= not strong) flavour and large holes in it.

Ví dụ:

I had a burger with a slice of melted Swiss cheese on top.

Tôi ăn một chiếc bánh mì kẹp thịt với một lát pho mát Thụy Sĩ nấu chảy bên trên.