Nghĩa của từ "stock exchange" trong tiếng Việt

"stock exchange" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stock exchange

US /ˈstɒk ɪksˌtʃeɪndʒ/
"stock exchange" picture

danh từ

sàn giao dịch chứng khoán

A place where shares in companies are bought and sold, or the organization of people whose job is to do this buying or selling.

Ví dụ:

The company’s shares fell sharply on the London stock exchange.

Cổ phiếu của công ty đã giảm mạnh trên sàn giao dịch chứng khoán London.