Nghĩa của từ "stock market" trong tiếng Việt

"stock market" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

stock market

US /ˈstɒk ˌmɑː.kɪt/
"stock market" picture

danh từ

thị trường chứng khoán

A stock exchange.

Ví dụ:

The course also can be as sophisticated as making your own stock market decisions.

Khóa học cũng có thể phức tạp như việc bạn đưa ra các quyết định về thị trường chứng khoán.