Nghĩa của từ "futures exchange" trong tiếng Việt
"futures exchange" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
futures exchange
US /ˈfjuːtʃəz ɪksˈtʃeɪndʒ/

danh từ
sàn giao dịch tương lai, trao đổi kỳ hạn
A market where futures and options are traded.
Ví dụ:
Financial futures exchanges are already betting on an imminent rate rise.
Các sàn giao dịch tương lai tài chính đang đặt cược vào khả năng tăng lãi suất sắp xảy ra.
Từ đồng nghĩa: