Nghĩa của từ tread trong tiếng Việt
tread trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tread
US /tred/
UK /tred/

danh từ
gai (vỏ xe), tiếng bước chân, mặt bậc cầu thang
The pattern of raised lines on a tyre that prevents a vehicle from sliding on the road.
Ví dụ:
The tread on your tires is very worn.
Gai lốp của bạn đã mòn quá.
động từ
giẫm lên, bước đi
To put your foot down while you are stepping or walking.
Ví dụ:
Careful you don't tread in that puddle.
Hãy cẩn thận, đừng giẫm phải vũng nước đó.
Từ liên quan: