Nghĩa của từ "starting pitcher" trong tiếng Việt
"starting pitcher" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
starting pitcher
US /ˌstɑː.tɪŋ ˈpɪtʃ.ə/

danh từ
cầu thủ ném bóng bắt đầu
In baseball, the player in a team who throws the ball to the batter (= the person trying to hit the ball) at the start of a game and who usually continues to do this for several innings (= periods of play).
Ví dụ:
Boston's starting pitcher struggled in the first inning.
Cầu thủ ném bóng bắt đầu của Boston đã gặp khó khăn trong hiệp đầu tiên.