Nghĩa của từ jump-start trong tiếng Việt
jump-start trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jump-start
US /ˈdʒʌmp.stɑːt/

động từ
khởi động lại, khởi động (bằng cách nối bình)
To improve a situation by taking a particular action.
Ví dụ:
Companies want lower interest rates to jump-start the nation's weak economy.
Các công ty muốn lãi suất thấp hơn để khởi động lại nền kinh tế yếu kém của quốc gia.
danh từ
sự khởi động nhanh, sự cải thiện nhanh
Extra help that makes something such as an industry or economy improve more quickly.
Ví dụ:
The decision to build a new network will give the technology a jump-start.
Quyết định xây dựng một mạng lưới mới sẽ giúp công nghệ khởi động nhanh hơn.