Nghĩa của từ push-start trong tiếng Việt

push-start trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

push-start

US /ˈpʊʃ ˌstɑːt/
"push-start" picture

danh từ

hành động đẩy khởi động

The act of pushing your car in order to make the engine start.

Ví dụ:

The only way I could start the car was a push start.

Cách duy nhất tôi có thể khởi động xe là đẩy khởi động.

Từ đồng nghĩa:

động từ

đẩy xe khởi động

To push your car in order to make the engine start.

Ví dụ:

If your car won't start, you can try a push-start by rolling it downhill and popping the clutch.

Nếu xe của bạn không khởi động, bạn có thể thử đẩy xe khởi động bằng cách lăn xe xuống dốc và nhả côn.

Từ đồng nghĩa: