Nghĩa của từ pitcher trong tiếng Việt
pitcher trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pitcher
US /ˈpɪtʃ.ɚ/
UK /ˈpɪtʃ.ɚ/

danh từ
bình đựng nước, bình có tay cầm, cầu thủ ném bóng
A large, round container for liquids that has a flat base, a handle.
Ví dụ:
an earthenware pitcher
một bình đất nung
Từ liên quan: